Tham khảo Fujiwara Keiji

  1. https://www.oricon.co.jp/news/2160153/
  2. “Profile” (bằng tiếng Japanese). Talent-Databank. Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  3. “藤原 啓治|AIR AGENCY 声優プロダクション”. www.air-agency.co.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 23 tháng 4 năm 2018. 
  4. 1 2 “Air Agency Corporate Information” (bằng tiếng Japanese). Air Agency. Truy cập ngày 11 tháng 2 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  5. 1 2 声優DO radio show, 2011.11.06
  6. Febri Magazine, 2015.11
  7. AGENCY, AIR. “AIR LABELとは - AIR LABEL”. airlabel.shop-pro.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2018. 
  8. 1 2 地獄のミサワ/集英社・カコカワ委員会. “スタッフ・キャスト | アニメ「カッコカワイイ宣言!」公式サイト”. kakokawa.com (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 8 tháng 5 năm 2018. 
  9. “講師紹介 | 日本芸術専門学校/【東京】俳優・ダンス・音楽・声優の道を目指すなら”. 日本芸術専門学校/【東京】俳優・ダンス・音楽・声優の道を目指すなら (bằng tiếng ja-JP). Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  10. “Shin-chan/Danganronpa 3 Voice Actor Keiji Fujiwara Takes Leave For Medical Treatment”. Anime News Network. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2018. 
  11. “Voice Actor Keiji Fujiwara Plans Return to Work”. Anime News Network. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2018. 
  12. “声優・藤原啓治さん死去 55歳 『クレヨンしんちゃん』野原ひろし役などaccessdate = ngày 16 tháng 4 năm 2019” (bằng tiếng ja-JP).  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  13. “声優の藤原啓治さんが死去。”. ニコニコニュース. Truy cập ngày 16 tháng 4 năm 2020. 
  14. Pineda, Rafael Antonio (16 tháng 4 năm 2020). “Voice Actor Keiji Fujiwara Passes Away at 55 Due to Cancer”. Anime News Network
  15. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240 241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251 252 253 254 255 256 257 258 259 260 261 262 263 264 265 266 267 268 269 270 271 272 273 274 275 276 277 278 279 280 281 282 283 284 285 286 287 288 289 290 291 292 293 294 295 296 297 “GamePlaza-HARUKA- 声優さん出演リスト 個別表示:藤原啓治=濱俊作=子太明=長浜壱番”. gph.sakura.ne.jp. Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2018. 
  16. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 “藤原 啓治|AIR AGENCY 声優プロダクション”. www.air-agency.co.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 23 tháng 4 năm 2018. 
  17. “伊藤節生が主人公「影山茂夫」役を演じますTVアニメ【モブサイコ100】が本日より放送スタートです。第1話には藤原啓治も出演します。”. Air Agency. Truy cập ngày 15 tháng 3 năm 2019. 
  18. “Neko mo, Onda-ke 4-Panel Family Manga Gets TV Anime”. Anime News Network. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2018. 
  19. “CHARACTER | TVアニメ「血界戦線 & BEYOND」公式サイト”. kekkaisensen.com. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2018. 
  20. “『妖アパ』第16話の先行場面カット公開! 藤原啓治さん演じる藤之先生が初登場。「アニ玉祭」出展情報も到着 | アニメイトタイムズ”. 『妖アパ』第16話の先行場面カット公開! 藤原啓治さん演じる藤之先生が初登場。「アニ玉祭」出展情報も到着 - アニメイトタイムズ (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2018. 
  21. TBS. “TVアニメ『だがしかし2』公式ホームページ|TBSテレビ”. TBSテレビ (bằng tiếng ja-JP). Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  22. “TVアニメ『Back Street Girls バックストリートガールズ』公式サイト”. TVアニメ『Back Street Girls バックストリートガールズ』公式サイト (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2018. 
  23. “1月放送予定のTVアニメ「荒野のコトブキ飛行隊」に藤原啓治、矢島晶子が出演いたします。|AIR AGENCY 声優プロダクション”. www.air-agency.co.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 15 tháng 11 năm 2018. 
  24. “Kōya no Kotobuki Hikōtai TV Anime Casts Akiko Yajima, Keiji Fujiwara”. Anime News Network. Truy cập ngày 15 tháng 11 năm 2018. 
  25. 追加キャラクター第二弾解禁!!|アニメ「ケンガンアシュラ」公式サイト. アニメ「ケンガンアシュラ」公式サイト (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 26 tháng 4 năm 2019. 
  26. “Kengan Ashura Anime Reveals 15 More Character Roles”. Anime News Network (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 26 tháng 4 năm 2019. 
  27. Hodgkins, Crystalyn (ngày 27 tháng 4 năm 2019). “Keiji Fujiwara Voices Admiral Ryokugyū in One Piece Anime”. Anime News Network. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2019. 
  28. “Granblue Fantasy Anime Season 2's 1st Promo Reveals Revamped MAPPA Staff, Cast, October 4 Debut”. Anime News Network. Ngày 3 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2019. 
  29. “Dr. Stone Anime Reveals 6 More Cast Members”. Anime News Network. Ngày 29 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2019. 
  30. “Zashiki-Warashi no Tatami-chan Mini Anime Casts Yōji Ueda, Keiji Fujiwara”. Anime News Network (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2019. 
  31. “Mazinger Z: Infinity Anime Film Casts Ryouichi Tanaka, Kana Ueda, Kaede Hondo”. Anime News Network. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2018. 
  32. “藤原啓治 が「の」の父、亜城めぐ が「の」の母、そして濱岡敬祐、押山沙織が本日公開の『劇場版 ひらがな男子~序~』に出演しています。|AIR AGENCY 声優プロダクション”. www.air-agency.co.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2018. 
  33. “藤原啓治が、劇場アニメーション【ANEMONE/交響詩篇エウレカセブン ハイエボリューション】にデューイ・ノヴァク役で出演させていただくこととなりました。|AIR AGENCY 声優プロダクション”. www.air-agency.co.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2018. 
  34. “2nd Eureka Seven: Hi - Evolution Film Replaces Kouji Tsujitani With Keiji Fujiwara as Dewey Novak”. Anime News Network. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2018. 
  35. “藤原啓治がザン・グ役、矢島晶子がドロポ役で4/26(金)公開の映画「バースデー・ワンダーランド」に出演致します。|AIR AGENCY 声優プロダクション” (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2019. 
  36. “Blackfox Anime's 3rd Promo Video Reveals New Cast, Staff, Theme Song”. Anime News Network. Ngày 23 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 23 tháng 3 năm 2019. 
  37. “鴉 -KARAS-”. www.tatsunoko.co.jp. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2018. 
  38. “Sin In The Rain Vol.1 [DVD+CD] Animation DVD”. CDJapan. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2018. 
  39. “First Kyō no Asuka Show Episode Streamed”. Anime News Network. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2018. 
  40. 1 2 3 4 5 6 7 “Keiji Fujiwara Video Game Credits and Biography”. MobyGames. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2018. 
  41. “Nanae Chrono's Vampire Anime Vassalord Previewed in Video”. Anime News Network. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2018. 
  42. “Surreal Post-Apocalyptic Animal Manga Donyatsu Gets Anime”. Anime News Network. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2018. 
  43. “藤原啓治が「FINAL FANTASY XV EPISODE ARDYN – PROLOGUE」にアーデン・イズニア役で出演しています。弊社他キャストも出演しています。|AIR AGENCY 声優プロダクション” (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2019. 
  44. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 “Keiji Fujiwara”. Behind The Voice Actors. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2018. 
  45. Inc., Aetas. “「DEKARON」2月24日に豪華声優陣による日本語吹き替えパッチ導入”. www.4gamer.net (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2018. 
  46. “【4Gamer.net】 [特集]MMORPG「R.O.H.A.N」キャラクターボイス担当 藤原啓治さんインタビュー”. www.4gamer.net (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2018. 
  47. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 “Fujiwara Keiji”. The Visual Novel Database. Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2018. 
  48. “ヒャッコ よろずや事件簿! | キャラクター紹介”. 5pb.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2018. 
  49. “【動画配信】『HOSPITAL. 6人の医師』トレーラー映像第2弾を先行配信 - ファミ通.com”. www.famitsu.com (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2018. 
  50. Inc., Aetas. 「特殊報道部」,テレビ番組「トクホウ」の制作スタッフや,基本的なゲームシステムを公開。声優で出演する藤田 咲さん,藤原啓治さんのコメントも到着. www.4gamer.net (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2018. 
  51. “『ジョジョの奇妙な冒険 オールスターバトル』最新情報! 第2部からエシディシとシーザーが参戦!! - ファミ通.com”. ファミ通.com (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2018. 
  52. “CAPCOM:Dragon's Dogma DARK ARISEN (ドラゴンズドグマ ダークアリズン) |Dark Arisen”. www.capcom.co.jp. Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2018. 
  53. Inc., Aetas. “アーケードTCG「CODE OF JOKER」。Production I.Gによるオープニングムービー&キャストの情報が公開に”. 4Gamer.net (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2018. 
  54. Inc., Aetas. “スマホ向けRPG「サウザンドメモリーズ」,事前登録受付がスタート”. 4Gamer.net (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2018. 
  55. Inc., Aetas. “「BRAVELY DEFAULT」,ほかのプレイヤーと「コマンド」をやりとりする「フレンド召喚」や登場キャラ「リングアベル」の情報を公開”. www.4gamer.net (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2018. 
  56. Inc., Aetas. 「フリーダムウォーズ」の発売日は6月26日に決定。「エルフリーデ」「カルロス」などのキャラクター情報も明らかに. 4Gamer.net (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2018. 
  57. ガンスリンガー ストラトス3 公式サイト. ガンスリンガー ストラトス3 公式サイト (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2018. 
  58. 1 2 3 “Mewtwo”. SmashWiki (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2019. 
  59. Inc., Aetas. “「白猫プロジェクト」とTVアニメ「HUNTER×HUNTER」のコラボイベントが6月15日にスタート。ゴンやキルアが参戦し,オリジナルクエストを楽しめる”. 4Gamer.net (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2018. 
  60. cs-reporters. “キャラクター|LEGO®バットマン3 ザ・ゲーム ゴッサムから宇宙へ|LEGO® ゲームシリーズ|ワーナー ゲーム【公式サイト】”. LEGO®バットマン3 ザ・ゲーム ゴッサムから宇宙へ【公式サイト】|ワーナー ゲーム (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2018. 
  61. Inc., Aetas. “「LEGO マーベル スーパー・ヒーローズ ザ・ゲーム」,吹き替え版のキャストが発表。藤原啓治さんや山路和弘さんなど豪華な顔ぶれが出揃う”. 4Gamer.net (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2018. 
  62. Inc., Aetas. “Wii U/3DS「大乱闘スマッシュブラザーズ」の更新データ(Ver. 1.0.6)の配信が本日スタート。先行配信の始まったミュウツーの声は藤原啓治さん”. 4Gamer.net (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2018. 
  63. Inc., Aetas. “「MOBIUS FINAL FANTASY」,ガーランド(CV:藤原啓治)やエコー(CV:丹下 桜)などの情報が,最新のスクリーンショットとともに公開”. 4Gamer.net (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2018. 
  64. Inc., Aetas. “日本語版「League of Legends」のチャンピオンボイスが確認できるムービーが公開中”. 4Gamer.net (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2018. 
  65. Inc., Aetas. 「ファークライ4」日本語版キャストは藤原啓治さんや近藤孝行さんなど万全の陣容。パガン・ミンの非道さが際立つ最新トレイラーも公開. 4Gamer.net (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2018. 
  66. “夢王国と眠れる100人の王子様”. 夢王国と眠れる100人の王子様. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2018. 
  67. “『ゼノブレイドクロス』は時間を操って何ができる? 藤原啓治さん、小山力也さん演じる新キャラも公開 - Yahoo!ゲーム”. Yahoo!ゲーム (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2018. 
  68. Inc., Aetas. “「ザクセスヘブン リベリオン」の正式サービスは12月21日開始。バンダイナムコオンライン×DMMによるブラウザRPG”. 4Gamer.net (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2018. 
  69. (c)SEGA. チェンクロ【公式】チェインクロニクル3. チェンクロ【公式】チェインクロニクル3 (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2018. 
  70. “日本語版の特徴 - TESO/ESO~エルダー・スクロールズ・オンライン~ DMMGAMES”. eso.dmm.com (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2018. 
  71. “PSYCHO-PASS サイコパス 2/東金朔夜|嫁コレ公式サイト”. Ngày 26 tháng 11 năm 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 11 năm 2016. Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2018. 
  72. SEGA, (C). “【公式】 ワールドチェイン | ワーチェ 注目レブナント”. worldchain.sega-net.com (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2018. 
  73. “発売まであと4日! マーカスたちに立ちはだかる"敵"とは!? - 『ウォッチドッグス2』特設サイト "インサイド ウォッチドッグス2" - ファミ通.com”. www.famitsu.com (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2018. 
  74. “Fujiwara Keiji Games at CDJapan”
  75. 仁王. 『仁王』公式サイト (bằng tiếng ja-JP). Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  76. “ディアホライゾン”. SQUARE ENIX. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2018. 
  77. “「Code:Realize ~白銀の奇跡~」”. 「Code:Realize ~白銀の奇跡~」公式サイト (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2018. 
  78. 1 2 “アーデン・イズニア | キャラクター | FINAL FANTASY XV | SQUARE ENIX”. FINAL FANTASY XV (ファイナルファンタジー15) | SQUARE ENIX (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2018. 
  79. “キャラクター | 『閃乱カグラ Burst Re:Newal』公式サイト”. 『閃乱カグラ Burst Re:Newal』公式サイト (bằng tiếng ja-JP). Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  80. うたわれるもの斬. aquaplus.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 24 tháng 5 năm 2018. 
  81. GCREST. 登場人物 徳川 光圀|茜さすセカイでキミと詠う. www.akaseka.com (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2018. 
  82. “藤原啓治が南華老仙役、そして山本彬、松久博記、三好翼、川島零士がスマホカードゲーム「破軍・三國志」に出演しております。|AIR AGENCY 声優プロダクション”. www.air-agency.co.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 1 tháng 6 năm 2018. 
  83. “藤原啓治が配信中のゲーム「FINAL FANTASY XV EPISODE ARDYN」にてアーデン・イズニア役で出演しております。|AIR AGENCY 声優プロダクション” (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 27 tháng 3 năm 2019. 
  84. “藤原啓治が1/25(金)発売のゲーム「キングダムハーツⅢ」にアクセル(リア)役で出演致します。|AIR AGENCY 声優プロダクション” (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 23 tháng 1 năm 2019. 
  85. “藤原啓治が、スマートフォンアプリ「ラストイデア」に出演します。|AIR AGENCY 声優プロダクション” (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 25 tháng 2 năm 2019. 
  86. “藤原啓治が本日発売のゲーム「ゴーストリコン ブレイクポイント」にてグレゴリー・バラード博士役で出演致します。|AIR AGENCY 声優プロダクション” (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 4 tháng 10 năm 2019. 
  87. “藤原啓治が「VRカレシ」に出演致します。|AIR AGENCY 声優プロダクション” (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 11 tháng 9 năm 2019. 
  88. “レノ | CHARACTER | FINAL FANTASY VII REMAKE | SQUARE ENIX”. jp.square-enix.com (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2019. 
  89. Inc., Natasha. 映画「ルパパト」藤原啓治&茶風林が新キャラクターに声当てる - 映画ナタリー. 映画ナタリー (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 12 tháng 7 năm 2018. 
  90. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 “Fujiwara Keiji at JTnews”
  91. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 “Fujiwara Keiji Foreign Movie DVDs at Yodobashi”. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 12 năm 2019. 
  92. “路上のソリスト[吹]”. Star Channel. Truy cập ngày 31 tháng 3 năm 2018. 
  93. “デュー・デート 〜出産まであと5日!史上最悪のアメリカ横断〜[吹]”. Star Channel. Truy cập ngày 31 tháng 3 năm 2018. 
  94. “アベンジャーズ”. Fukikaeru. Truy cập ngày 31 tháng 3 năm 2018. 
  95. “『シェフ 三ツ星フードトラック始めました』BD/DVD発売”. Tower Records. Truy cập ngày 31 tháng 3 năm 2018. 
  96. “ジャッジ 裁かれる判事”. Star Channel. Truy cập ngày 31 tháng 3 năm 2018. 
  97. “アベンジャーズ/エイジ・オブ・ウルトロン”. Fukikaeru. Truy cập ngày 31 tháng 3 năm 2018. 
  98. “シビル・ウォー/キャプテン・アメリカ”. Star Channel. Truy cập ngày 31 tháng 3 năm 2018. 
  99. “藤原啓治、榎木淳弥ら参戦!『スパイダーマン:ホームカミング』豪華日本語吹替えキャスト発表!”. T-site News. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2017. 
  100. “藤原啓治さん、三宅健太さん、宮内敦士さん、中村悠一さん、三上哲さん、榎木淳弥さん、田村真さん、平川大輔さん、朴璐美さん、銀河万丈さん・・・超豪華声優が一夜限定でアッセンブル! "アベンジャーズ"と"ヒロアカ"コラボによる特別番組放送決定!|ニュース|アベンジャーズ/インフィニティ・ウォー|マーベル公式”. マーベル公式. Truy cập ngày 23 tháng 4 năm 2018. 
  101. “『アベンジャーズ/エンドゲーム』藤原啓治らのナレーション映像公開 | アニメイトタイムズ”. 『アベンジャーズ/エンドゲーム』藤原啓治らのナレーション映像公開 | アニメイトタイムズ (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2019. 
  102. “「ドクター・ドリトル」吹替版に藤原啓治、小野大輔、朴ろ美、中村悠一ら声優23名”. Natalie. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2020. 
  103. 1 2 3 4 5 6 7 Booklet of Aisubeki Otokotachi no Love Songs vol.1,2,3 (1999)
  104. “シャロウ・グレイブ|映画・海外ドラマのスターチャンネル[BS10]”. www.star-ch.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2018. 
  105. “デンジャラス・マインド 卒業の日まで|ブルーレイ・デジタル配信|ディズニー”. ディズニー公式. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2018. 
  106. “戦火の勇気|映画・海外ドラマのスターチャンネル[BS10]”. www.star-ch.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2018. 
  107. “スウィンガーズ[吹]”. Star Channel. Truy cập ngày 15 tháng 3 năm 2019. 
  108. “ネゴシエーター|ブルーレイ・デジタル配信|ディズニー”. ディズニー公式. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2018. 
  109. “Street Fighter at JTnews”
  110. “【ワーナー公式】映画(ブルーレイ,DVD & 4K UHD/デジタル配信)|レッド・バイオリン” (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2018. 
  111. “WOWOWオンライン”. WOWOW (bằng tiếng ja-JP). Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  112. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 “藤原啓治 のプロフィール - allcinema”. www.allcinema.net (bằng tiếng Nhật). allcinema. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2018. 
  113. “サイモン・セズ”. Sony Pictures. Truy cập ngày 20 tháng 11 năm 2019. 
  114. “L.A.コンフィデンシャル 製作20周年記念版|フォックス・プレミアム・ブルーレイ”. L.A.コンフィデンシャル 製作20周年記念版|フォックス・プレミアム・ブルーレイ (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2018. 
  115. “【ワーナー公式】映画(ブルーレイ,DVD & 4K UHD/デジタル配信)|ブレイド2(配信のみ)” (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2018. 
  116. 1 2 3 4 5 “Fujiwara Keiji Foreign Series at Yodobashi”. [liên kết hỏng]
  117. “http://www.superdramatv.com/line/frasier/cast.html”. www.superdramatv.com (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2018. 
  118. “続・激突!/カージャック[二]”. Star Channel. Truy cập ngày 15 tháng 3 năm 2019. 
  119. “Toshiyuki Morikawa Private Collection - Dubbed Work TV OnAir (sa)”. www.earthian.com. Truy cập ngày 15 tháng 3 năm 2019. 
  120. プラトーン. 洋画専門チャンネル ザ・シネマ (bằng tiếng ja-JP). Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  121. “【ワーナー公式】映画(ブルーレイ,DVD & 4K UHD/デジタル配信)|マッチスティック・メン” (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2018. 
  122. “ヒップホップ・プレジデント[二]|映画・海外ドラマのスターチャンネル[BS10]”. www.star-ch.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2018. 
  123. “惑星「犬」。[吹]”. Star Channel. Truy cập ngày 15 tháng 3 năm 2019. 
  124. “金曜ロードショー”. NTV. Truy cập ngày 14 tháng 10 năm 2019. 
  125. Corporation, 株式会社テレビ東京 - TV TOKYO. “午後ロード「悪魔の棲む家」地上波初!全米震撼、実話を基に製作のオカルトホラー | テレビ東京”. www.tv-tokyo.co.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2018. 
  126. “ザ・グリッド | Digital HD, Blu-ray, DVD | 20th Century Fox JP”. 20th Century Fox - Japan (bằng tiếng ja-JP). Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  127. “【ワーナー公式】映画(ブルーレイ,DVD & 4K UHD/デジタル配信)|ラッキー・ユー” (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 26 tháng 4 năm 2018. 
  128. “ミラクル7号[吹]|映画・海外ドラマのスターチャンネル[BS10]”. www.star-ch.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2018. 
  129. “キャンプ・ロック|ブルーレイ・デジタル配信|ディズニー”. ディズニー公式. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2018. 
  130. “【ワーナー公式】映画(ブルーレイ,DVD & 4K UHD/デジタル配信)|ロックンローラ” (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2018. 
  131. “ラブ・ダイアリーズ[吹]”. Star Channel. Truy cập ngày 6 tháng 5 năm 2019. 
  132. “ノウイング”. Wowow. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2018. 
  133. “ウォッチメン|映画・海外ドラマのスターチャンネル[BS10]”. www.star-ch.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2018. 
  134. “アルビン2 シマリス3 兄弟 vs. 3 姉(読み: あるびん2 しまりすしまっぴーず vs. しまぺっつ)| Digital HD, Blu-ray, DVD | 20th Century Fox JP”. 20th Century Fox Japan (bằng tiếng ja-JP). Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  135. “007 カジノ・ロワイヤル【話題のふきカエ】ふきカエル大作戦!!”. www.fukikaeru.com. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2018. 
  136. “【ワーナー公式】映画(ブルーレイ,DVD & 4K UHD/デジタル配信)|ショーツ 魔法の石大作戦” (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2018. 
  137. “ショーツ 魔法の石大作戦[吹]|映画・海外ドラマのスターチャンネル[BS10]”. www.star-ch.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2018. 
  138. “WOWOWオンライン”. WOWOW (bằng tiếng ja-JP). Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  139. “ソウ ザ・ファイナル[吹]|映画・海外ドラマのスターチャンネル[BS10]”. www.star-ch.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2018. 
  140. “WOWOWオンライン”. WOWOW (bằng tiếng ja-JP). Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  141. “大魔術師"X"のダブル・トリック”. NBCUniversal Japan. Truy cập ngày 29 tháng 4 năm 2019. 
  142. “WOWOWオンライン”. WOWOW (bằng tiếng ja-JP). Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  143. “WOWOWオンライン”. WOWOW (bằng tiếng ja-JP). Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  144. “マジック・マイク|映画・海外ドラマのスターチャンネル[BS10]”. www.star-ch.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2018. 
  145. “ラッシュ/プライドと友情|映画・海外ドラマのスターチャンネル[BS10]”. www.star-ch.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 26 tháng 4 năm 2018. 
  146. “マキシマム・ソルジャー【日本語吹替版】│映画専門チャンネル「ムービープラス」”. www.movieplus.jp. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2018. 
  147. “ダラス・バイヤーズクラブ|映画・海外ドラマのスターチャンネル[BS10]”. www.star-ch.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 26 tháng 4 năm 2018. 
  148. “NY心霊捜査官[R15+指定版]|映画・海外ドラマのスターチャンネル[BS10]”. www.star-ch.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 26 tháng 4 năm 2018. 
  149. “ABOUT|海外ドラマ「ミスター・ロボット」公式サイト”. 海外ドラマ「ミスター・ロボット」公式サイト (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 26 tháng 4 năm 2018. 
  150. “藤原啓治と拝真之介が映画「追憶の森」に吹き替えで出演いたします。|AIR AGENCY 声優プロダクション”. www.air-agency.co.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 26 tháng 4 năm 2018. 
  151. “アルビン4 それいけ!シマリス大作戦 | DHD, Blu-ray, DVD | 20th Century Fox JP”. 20th Century Fox Japan (bằng tiếng ja-JP). Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  152. “ストレイン シーズン2 | Digital HD, Blu-ray, DVD | 20th Century Fox JP”. 20th Century Fox Japan (bằng tiếng ja-JP). Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  153. 海外ドラマ 1話無料視聴! (bằng tiếng Nhật), truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2018 
  154. “WOWOWオンライン”. WOWOW (bằng tiếng ja-JP). Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  155. “復活”. Star Channel. Truy cập ngày 15 tháng 3 năm 2019. 
  156. “Netflix オリジナル映画『ビトウィーン・トゥ・ファーンズ:ザ・ムービー』ご出演のお知らせ”. Hidenobu Kiuchi official fansite. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2019. 
  157. “藤原啓治が本日よりNetflixにて配信の映画「キング」にてウィリアム役で出演しております。|AIR AGENCY 声優プロダクション” (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2019. 
  158. “あにてれ:トランスフォーマー ビーストウォーズ”. www.tv-tokyo.co.jp. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2018. 
  159. “パディントン | キャラクター | カートゥーン ネットワーク - 海外アニメと無料ゲームや動画なら Cartoon Network”. www.cartoonnetwork.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2018. 
  160. “Stu Pickles”
  161. “101匹わんちゃんII ~パッチのはじめての冒険~|ブルーレイ・デジタル配信|ディズニー”. ディズニー公式. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2018. 
  162. ディノブレイカー 話数限定[B-ch] 第1話 SOSダイス! バイオプラント大崩壊-動画[無料]|GYAO!|アニメ, truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2018 
  163. トランスフォーマー アニメイテッド|テレビ愛知. tv-aichi.co.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2018. 
  164. “カンフー・パンダ2【話題のふきカエ】ふきカエル大作戦!!”. www.fukikaeru.com. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2018. 
  165. “『超ロボット生命体 トランスフォーマー プライム』深夜特番決定 | アニメイトタイムズ”. 『超ロボット生命体 トランスフォーマー プライム』深夜特番決定 - アニメイトタイムズ (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2018. 
  166. “【ワーナー公式】映画(ブルーレイ,DVD & 4K UHD/デジタル配信)|LEGO(R)バットマン:ザ・ムービー <ヒーロー大集合>” (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2018. 
  167. “アベンジャーズ コンフィデンシャル:ブラック・ウィドウ & パニッシャー | ソニー・ピクチャーズ公式”. he.sonypictures.jp. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2018. 
  168. “LEGO®スーパー・ヒーローズ:ジャスティス・リーグ<ゴッサム大脱出>|ブルーレイ&DVD|LEGO®ポータルサイト|ワーナー・ブラザース” (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2018. 
  169. “藤原啓治が出演の「ポケモンジェネレーションズ」がポケモン公式YouTubeチャンネルにアップされています。|AIR AGENCY 声優プロダクション”. www.air-agency.co.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2018. 
  170. “『ネクスト ロボ』鈴木達央ら豪華声優陣による日本語版予告公開 | アニメイトタイムズ”. 『ネクスト ロボ』鈴木達央ら豪華声優陣による日本語版予告公開 - アニメイトタイムズ (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 21 tháng 8 năm 2018. 
  171. 恋なんて贅沢が私に落ちてくるのだろうか? - ドラマ詳細データ - ◇テレビドラマデータベース◇. テレビドラマデータベース (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 8 tháng 5 năm 2018. 
  172. “"SWEET ROAD TO YOUTH"-A Documentary Film featuring KOTARO FURUICHI & THE COLLECTORS-”. THE COLLECTORS (bằng tiếng ja-JP). Truy cập ngày 8 tháng 5 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  173. “藤原啓治が「激録・警察密着24時!!~2018春~」にてナレーションを務めます。|AIR AGENCY 声優プロダクション”. www.air-agency.co.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 8 tháng 5 năm 2018. 
  174. “Wonderful World ワンダフルワールド: 作品情報 - 映画.com”. 映画.com (bằng tiếng ja-JP). Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  175. “映画クレヨンしんちゃん ガチンコ!逆襲のロボとーちゃん”. Bandai Visual. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2018. 
  176. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 “CDJapan: Search result by (fujiwara keiji) OR "fujiwara keiji"”. CDJapan. Truy cập ngày 23 tháng 4 năm 2018. 
  177. “LOVE MODE - BLCD Wiki*”. blcd.wikiwiki.jp. Truy cập ngày 23 tháng 4 năm 2018. 
  178. クレヨンしんちゃん, ダブリューイーエー・ジャパン, truy cập ngày 23 tháng 4 năm 2018 
  179. 「クレヨンしんちゃん4」~ひまわりちゃん誕生記念!!, イーストウエスト・ジャパン, truy cập ngày 23 tháng 4 năm 2018 
  180. クレヨンしんちゃん「どうよう きけばぁ~」, キングレコード, truy cập ngày 23 tháng 4 năm 2018 
  181. 四畳半神話大系 オリジナル・サウンドトラック, KRE, truy cập ngày 23 tháng 4 năm 2018 
  182. 「あっぱれ!天下御免[祭]」サウンドトラックCD 「大江戸炎歌!」(音楽CD), BaseSon, truy cập ngày 23 tháng 4 năm 2018 
  183. “Fullmetal Alchemist Festival - Tales of Another V.A. DVD”. CDJapan. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2018. 
  184. DVD>バサラ祭り 2007(冬の陣) オフィシャルDVDブック, カプコン, Tháng 3 năm 2008, ISBN 9784862331779 
  185. “BACCANO!バッカーノ!”. www.baccano.jp. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2018. 
  186. “Fullmetal Alchemist Festival '09 Animation DVD”. CDJapan. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2018. 
  187. “Are you Alice? Sweet Tea Party Music and live-Honeyed invitation Hiroaki Hirata, Keiji Fujiwara, Other DVD”. CDJapan. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2018. 
  188. DVD「バサラ祭2009~春の陣~」, タブリエ・コミュニケーションズ, truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2018 
  189. “D3 PUBLISHER _リトルアンカー DEAD OR LIVE”. www.d3p.co.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2018. 
  190. “Event DVD "Blue Exorcist BLUE NIGHT FES." Animation DVD”. CDJapan. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2018. 
  191. バサラ祭2011~夏の陣~, タブリエ・コミュニケーションズ, truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2018 
  192. “【BLOOD-"C"arnival】BLOOD-Cイベント特設ページ”. www.blood-c.jp. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2018. 
  193. “Blood-C: The Last Dark [Limited Edition] Animation DVD”. CDJapan. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2018. 
  194. “Fujiwara Keiji no Kore ga Yaritai!! Kanto Hen Keiji Fujiwara DVD”. CDJapan. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2018. 
  195. DVD「バサラ祭2013 ~春の陣~」, タブリエ・コミュニケーションズ, truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2018 
  196. “ANI-COM RADIO ~フジワラでいいカナ~ | アニプレックス”. www.aniplex.co.jp. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2018. 
  197. “「ヒャッコ とらのこラジオ」11月5日配信予定! | アニメイトタイムズ”. 「ヒャッコ とらのこラジオ」11月5日配信予定! - アニメイトタイムズ (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2018. 
  198. “屍姫 赫/屍姫 玄”. king-cr.jp. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2018. 
  199. “Webラジオ「『Vassalord.』Radio Stati.. | アニメイトタイムズ”. Webラジオ「『Vassalord.』Radio Stati.. - アニメイトタイムズ (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2018. 
  200. “『ママチャリと駐在さんのぼくちゅうラジオ!』DJCDよりコメント | アニメイトタイムズ”. 『ママチャリと駐在さんのぼくちゅうラジオ!』DJCDよりコメント - アニメイトタイムズ (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2018. 
  201. ミラクル☆トレイン~大江戸線へようこそ~. www.miracle-train.tv (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2018. 
  202. 荒川アンダー ザ ブリッジ / 荒川アンダー ザ ブリッジ×ブリッジ. king-cr.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2018. 
  203. “マジでオタクなイングリッシュ! りぼんちゃん~英語で戦う魔法少女~”. Ngày 14 tháng 11 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 8 tháng 5 năm 2018.  Đã định rõ hơn một tham số trong |url hỏng=|dead-url= (trợ giúp)
  204. “スタッフ&キャスト|TVアニメ「プピポー!」公式サイト”. Ngày 13 tháng 12 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 8 tháng 5 năm 2018.  Đã định rõ hơn một tham số trong |url hỏng=|dead-url= (trợ giúp)
  205. “アニメ | BAR 嫌われ野菜”. Ngày 9 tháng 6 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2018.